Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề IELTS (phần 1)
Khi ôn luyện hay tham gia kỳ thi IELTS. Bạn sẽ nhận ra kỳ thi này tổng hợp rất nhiều chủ đề đang nổi hay khá là học thuật trong đó. Để có thể làm bài thi một cách trơn tru thì việc tiếp cận những từ vựng theo chủ đề nhất định lại rất quan trọng. Ngày hôm nay, IELTS Arena sẽ gửi đến các bạn bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề IELTS. Hãy cũng theo dõi nhé!
1.Education
- Double-major (adj): Học song bằng
- Flying colors (n): Điểm cao
- Senior (n): Sinh viên năm cuối
- Sophomore (n): Sinh viên năm 2
- Elective subject (n): Môn tự chọn
- Have deeper insight into (St) (v): Hiểu thêm về
- Presentation (n): Bài thuyết trình
- Do research into (St) (v): Nghiên cứu về cái gì
- Keen learner (n): Người học tích cực
- Dedicated teachers (n): Giảng viên tận tâm
- Broaden one’s common knowledge (v): Mở rộng kiến thức thông thường
- Vocational training (n): Đào tạo nghề
- Higher education (n): Cao học
- Move up the career ladder (v): Thăng tiến trong công việc
- Large/small size class (n): Lớp có sĩ số lớn/nhỏ
- Study environment (n): Môi trường học tập
- Studious (adj): Chăm chỉ
- Attitude towards studying (n): Thái độ học tập
- Compulsory/ elective subject (n): Môn học bắt buộc/tự chọn
- Learning materials (n): Tài liệu học tập
- Education background (n): Nền tảng giáo dục
- Academic transcript (n): Bảng điểm đại học
- High distinction degree (n): Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc
- Exceptional (adj): Kiệt xuất, xuất sắc, xuất chúng
- Reach new heights of knowledge (v): Đạt đến những đỉnh cao tri thức mới
- Characteristic (n): Tính cách
- Stimulate (v): Kích thích, thôi thúc
- Mutual understanding (n): Sự thấu hiểu lẫn nhau
- Sense of responsibility (n): Tinh thần trách nhiệm
2. Celebrities
- Take an avid interest in (St) (v): Cực kỳ yêu thích cái gì
- Buzz (n): Ồn ào
- Unending perseverance (n): Sự nỗ lực không ngừng nghỉ
- Profressional competing (n): Thi đấu chuyên nghiệp
- Gain a reputation for oneself (v): Nổi tiếng
- Take the country by storm (v) (idm): Gây bão cả nước
- Make headlines (v): Tràn ngập trên các mặt báo
- Well-known (adj): Nổi tiếng
- True philanthropist (n): Nhà nhân đạo đích thực
- High-end clothes (n): Quần áo hàng hiệu
- Show off one’s status (v): Phô trương thanh thế
- Cost a fortune (v): Rất đắt đỏ
- Trend-setter (n): Người dẫn đầu xu hướng
- Have a head for (St) (v): Có khả năng làm gì
- Standing ovation (n): Khán giả đứng lên vỗ tay
- Mere comedian (n): Diễn viên hài đơn thuần
- Monument of courage (n): Tượng đài về lòng dũng cảm
- Prejudice (n): Thành kiến
- Activist (n): Nhà hoạt động
- Sense of humor (n): Khiếu hài hước
- Cannot keep one’s eyes off St (v): Không thể rời mắt khỏi cái gì
- Motivation (n): Động lực
- Role model (n): Hình mẫu lý tưởng
- Endorse (v): Xuất hiện trong quảng cáo của một nhãn hàng
- Decrease in popularity (v): Giảm uy tín
- General public (n): Công chúng
3. Media (Advertisement & Social network)
- Brief (adj): Ngắn gọn
- Eye-catching (adj): Bắt mắt
- Be really into (St) (v): Rất thích
- Celebrity endorsement (n): Quảng cáo có sự góp mặt của những người nổi tiếng
- Rising star (n): Ngôi sao đang lên
- Commercial (n): Quảng cáo (Đồng nghĩa với “Advertisement”)
- View (v): Lượt xem
- Theme song (n): Bài hát chủ đề
- Catchy (adj): Bắt tai
- Obsessed with (adj): Bị ám ảnh
- Brand image (n): Hình ảnh thương hiệu
- Interrupting (a): Gây bực mình
- Inappropriate content (n): Nội dung không phù hợp
- Adult-related issue (n): Vấn đề liên quan đến người lớn
- Cup of tea (n): Sở thích
- Scroll down (v): Lướt
- Keep oneself updated (v): Cập nhật
- Ultimate choice (n): Sự lựa chọn cuối cùng
- Unique feature (n): Điểm đặc biệt
- Filter (n): Bộ lọc
- Edit (v): Chỉnh sửa
- Stylish (adj): Thời thượng/Phong cách
- Up-to-date (adj): Cập nhật
- Influencer (n): Người có sức ảnh hưởng
- Youngsters (n): Giới trẻ
- Social platform (n): Nền tảng mạng xã hội
- Biggest beneficiary (n): Người hưởng lợi lớn nhất
- User-friendly (adj): Thân thiện với người dùng
- Multi-functional (adj): Đa chức năng
- Emergence (n): Sự nổi lên
4. Entertainment
- Extracurricular activity (n): Hoạt động ngoại khóa
- Have one’s energy boosted (n): Làm cho năng lượng tăng lên
- Hectic (adj): Vội vã, hối hả
- Leisure pursuit (n): Hoạt động trong giờ giải lao
- Recharge one’s battery (v): Nạp năng lượng
- Daily routine (n): Thói quen hàng ngày
- Be a drain on one’s enegery (v): Lấy hết năng lượng của ai
- Do wonders for (Sb/St) (v): Rất tốt/có ích cho ai/cái gì
- Agility (n): Sự nhanh nhạy
- Sedentary lifestyle (n): Thói quen ngồi nhiều, ít vận động
- Physical/Mental health (n): Sức khỏe thể trạng/tâm trí
- Occupied with (adj): Bận rộn với việc gì
- The rat race (n): Guồng quay mệt mỏi của cuộc sống
- Improve social relationships (v): Cải thiện các mối quan hệ xã hội
- Prevalent (adj): Phổ biến
- Catch sight of (Sb/St) (v): Bắt gặp hình ảnh
- Team sport (n): Môn thể thao đồng đội
- Spectacular and impressive (adj): Ngoạn mục và đầy ấn tượng
- Notable performance (n): Màn trình diễn đáng nhớ
- Decisive match (n): Trận đấu quyết định
- Miraculous victories (n): Chiến thắng kỳ diệu
- Patriotism (n): Lòng yêu nước
- Pride of national identity (n): Niềm tự hào dân tộc
- Team spirit (n): Tinh thần đồng đội
- Prestigious trophy (n): Chiếc cúp danh giá
- Tournament (n): Mùa giải
- Strong connection (n): Sự liên quan mật thiết
- Boost tourism industry (v): Thúc đẩy công nghiệp du lịch
5. Fashion (A stylish person & Accessories)
- Have a sense of style (n): Có gu ăn mặc
- On the catwalk (adv): Trên sàn diễn
- High-end clothes (n): Quần áo đắt tiền
- Well-dressed (adj): Ăn mặc đẹp
- Classy clothes (n): Quần áo lịch sự
- Items of accessory (n): Phụ kiện
- Outfit (n): Bộ đồ (chỉ chung)
- Sale season (n): Mùa giảm giá
- Timeless look (n): Vẻ ngoài không bao giờ lỗi mốt
- Exquisite (adj): Lộng lẫy, tuyệt đẹp
- Designer clothes (n): Quần áo thiết kế (thường là đắt tiền)
- Casual clothes (n): Quần áo bình thường/quần áo hơi hướng cổ điển
- Mix and match (v): Khả năng phối đồ
- Brand-name clothes (n): Quần áo của các nhãn hiệu đắt tiền
- Look sharp (v): Trông gọn gàng, chỉnh tề
- A slave of fashion (n): Nô lệ cho thời trang (chạy theo những xu hướng mới nhất)
- Must-have items (n): Đồ phải có
- Worn out (adj): Rách
- Online shopping website (n): Trang mua hàng trực tuyến
- Vintage (adj): Hơi hướng cổ điển, xưa cũ
- Fashionable (adj): Hợp thời trang
- Waterproof (adj): Không thấm nước
- Comes in handy (v): Tiện lợi
- Multipurpose (adj): Đa năng
- Look good in (St) (v): Trông đẹp khi mặc gì
- On trend (adj): Bắt kịp xu hướng
